Thứ ba, ngày 1/4/2025
nhằm
ngày 4/3/2025 Âm lịch
Ngày Canh Tý , tháng
Canh Thìn , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ tư, ngày 2/4/2025
nhằm
ngày 5/3/2025 Âm lịch
Ngày Tân Sửu , tháng
Canh Thìn , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ năm, ngày 3/4/2025
nhằm
ngày 6/3/2025 Âm lịch
Ngày Nhâm Dần , tháng
Canh Thìn , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ sáu, ngày 4/4/2025
nhằm
ngày 7/3/2025 Âm lịch
Ngày Quý Mão , tháng
Canh Thìn , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ bảy, ngày 5/4/2025
nhằm
ngày 8/3/2025 Âm lịch
Ngày Giáp Thìn , tháng
Canh Thìn , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Chủ nhật, ngày 6/4/2025
nhằm
ngày 9/3/2025 Âm lịch
Ngày Ất Tỵ , tháng
Canh Thìn , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ hai, ngày 7/4/2025
nhằm
ngày 10/3/2025 Âm lịch
Ngày Bính Ngọ , tháng
Canh Thìn , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ ba, ngày 8/4/2025
nhằm
ngày 11/3/2025 Âm lịch
Ngày Đinh Mùi , tháng
Canh Thìn , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, ngày 9/4/2025
nhằm
ngày 12/3/2025 Âm lịch
Ngày Mậu Thân , tháng
Canh Thìn , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ năm, ngày 10/4/2025
nhằm
ngày 13/3/2025 Âm lịch
Ngày Kỷ Dậu , tháng
Canh Thìn , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ sáu, ngày 11/4/2025
nhằm
ngày 14/3/2025 Âm lịch
Ngày Canh Tuất , tháng
Canh Thìn , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ bảy, ngày 12/4/2025
nhằm
ngày 15/3/2025 Âm lịch
Ngày Tân Hợi , tháng
Canh Thìn , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Chủ nhật, ngày 13/4/2025
nhằm
ngày 16/3/2025 Âm lịch
Ngày Nhâm Tý , tháng
Canh Thìn , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ hai, ngày 14/4/2025
nhằm
ngày 17/3/2025 Âm lịch
Ngày Quý Sửu , tháng
Canh Thìn , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ ba, ngày 15/4/2025
nhằm
ngày 18/3/2025 Âm lịch
Ngày Giáp Dần , tháng
Canh Thìn , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ tư, ngày 16/4/2025
nhằm
ngày 19/3/2025 Âm lịch
Ngày Ất Mão , tháng
Canh Thìn , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ năm, ngày 17/4/2025
nhằm
ngày 20/3/2025 Âm lịch
Ngày Bính Thìn , tháng
Canh Thìn , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ sáu, ngày 18/4/2025
nhằm
ngày 21/3/2025 Âm lịch
Ngày Đinh Tỵ , tháng
Canh Thìn , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ bảy, ngày 19/4/2025
nhằm
ngày 22/3/2025 Âm lịch
Ngày Mậu Ngọ , tháng
Canh Thìn , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Chủ nhật, ngày 20/4/2025
nhằm
ngày 23/3/2025 Âm lịch
Ngày Kỷ Mùi , tháng
Canh Thìn , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ hai, ngày 21/4/2025
nhằm
ngày 24/3/2025 Âm lịch
Ngày Canh Thân , tháng
Canh Thìn , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ ba, ngày 22/4/2025
nhằm
ngày 25/3/2025 Âm lịch
Ngày Tân Dậu , tháng
Canh Thìn , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ tư, ngày 23/4/2025
nhằm
ngày 26/3/2025 Âm lịch
Ngày Nhâm Tuất , tháng
Canh Thìn , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ năm, ngày 24/4/2025
nhằm
ngày 27/3/2025 Âm lịch
Ngày Quý Hợi , tháng
Canh Thìn , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ sáu, ngày 25/4/2025
nhằm
ngày 28/3/2025 Âm lịch
Ngày Giáp Tý , tháng
Canh Thìn , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ bảy, ngày 26/4/2025
nhằm
ngày 29/3/2025 Âm lịch
Ngày Ất Sửu , tháng
Canh Thìn , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Chủ nhật, ngày 27/4/2025
nhằm
ngày 30/3/2025 Âm lịch
Ngày Bính Dần , tháng
Canh Thìn , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ hai, ngày 28/4/2025
nhằm
ngày 1/4/2025 Âm lịch
Ngày Đinh Mão , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ ba, ngày 29/4/2025
nhằm
ngày 2/4/2025 Âm lịch
Ngày Mậu Thìn , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, ngày 30/4/2025
nhằm
ngày 3/4/2025 Âm lịch
Ngày Kỷ Tỵ , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)