Thứ năm, ngày 1/5/2025
nhằm
ngày 4/4/2025 Âm lịch
Ngày Canh Ngọ , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ sáu, ngày 2/5/2025
nhằm
ngày 5/4/2025 Âm lịch
Ngày Tân Mùi , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ bảy, ngày 3/5/2025
nhằm
ngày 6/4/2025 Âm lịch
Ngày Nhâm Thân , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Chủ nhật, ngày 4/5/2025
nhằm
ngày 7/4/2025 Âm lịch
Ngày Quý Dậu , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ hai, ngày 5/5/2025
nhằm
ngày 8/4/2025 Âm lịch
Ngày Giáp Tuất , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ ba, ngày 6/5/2025
nhằm
ngày 9/4/2025 Âm lịch
Ngày Ất Hợi , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, ngày 7/5/2025
nhằm
ngày 10/4/2025 Âm lịch
Ngày Bính Tý , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ năm, ngày 8/5/2025
nhằm
ngày 11/4/2025 Âm lịch
Ngày Đinh Sửu , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ sáu, ngày 9/5/2025
nhằm
ngày 12/4/2025 Âm lịch
Ngày Mậu Dần , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ bảy, ngày 10/5/2025
nhằm
ngày 13/4/2025 Âm lịch
Ngày Kỷ Mão , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Chủ nhật, ngày 11/5/2025
nhằm
ngày 14/4/2025 Âm lịch
Ngày Canh Thìn , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ hai, ngày 12/5/2025
nhằm
ngày 15/4/2025 Âm lịch
Ngày Tân Tỵ , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ ba, ngày 13/5/2025
nhằm
ngày 16/4/2025 Âm lịch
Ngày Nhâm Ngọ , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ tư, ngày 14/5/2025
nhằm
ngày 17/4/2025 Âm lịch
Ngày Quý Mùi , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ năm, ngày 15/5/2025
nhằm
ngày 18/4/2025 Âm lịch
Ngày Giáp Thân , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ sáu, ngày 16/5/2025
nhằm
ngày 19/4/2025 Âm lịch
Ngày Ất Dậu , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ bảy, ngày 17/5/2025
nhằm
ngày 20/4/2025 Âm lịch
Ngày Bính Tuất , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Chủ nhật, ngày 18/5/2025
nhằm
ngày 21/4/2025 Âm lịch
Ngày Đinh Hợi , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ hai, ngày 19/5/2025
nhằm
ngày 22/4/2025 Âm lịch
Ngày Mậu Tý , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ ba, ngày 20/5/2025
nhằm
ngày 23/4/2025 Âm lịch
Ngày Kỷ Sửu , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, ngày 21/5/2025
nhằm
ngày 24/4/2025 Âm lịch
Ngày Canh Dần , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ năm, ngày 22/5/2025
nhằm
ngày 25/4/2025 Âm lịch
Ngày Tân Mão , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ sáu, ngày 23/5/2025
nhằm
ngày 26/4/2025 Âm lịch
Ngày Nhâm Thìn , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ bảy, ngày 24/5/2025
nhằm
ngày 27/4/2025 Âm lịch
Ngày Quý Tỵ , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Chủ nhật, ngày 25/5/2025
nhằm
ngày 28/4/2025 Âm lịch
Ngày Giáp Ngọ , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ hai, ngày 26/5/2025
nhằm
ngày 29/4/2025 Âm lịch
Ngày Ất Mùi , tháng
Tân Tỵ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ ba, ngày 27/5/2025
nhằm
ngày 1/5/2025 Âm lịch
Ngày Bính Thân , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ tư, ngày 28/5/2025
nhằm
ngày 2/5/2025 Âm lịch
Ngày Đinh Dậu , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ năm, ngày 29/5/2025
nhằm
ngày 3/5/2025 Âm lịch
Ngày Mậu Tuất , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ sáu, ngày 30/5/2025
nhằm
ngày 4/5/2025 Âm lịch
Ngày Kỷ Hợi , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ bảy, ngày 31/5/2025
nhằm
ngày 5/5/2025 Âm lịch
Ngày Canh Tý , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)