Chủ nhật, ngày 1/6/2025
nhằm
ngày 6/5/2025 Âm lịch
Ngày Tân Sửu , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ hai, ngày 2/6/2025
nhằm
ngày 7/5/2025 Âm lịch
Ngày Nhâm Dần , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ ba, ngày 3/6/2025
nhằm
ngày 8/5/2025 Âm lịch
Ngày Quý Mão , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ tư, ngày 4/6/2025
nhằm
ngày 9/5/2025 Âm lịch
Ngày Giáp Thìn , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ năm, ngày 5/6/2025
nhằm
ngày 10/5/2025 Âm lịch
Ngày Ất Tỵ , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ sáu, ngày 6/6/2025
nhằm
ngày 11/5/2025 Âm lịch
Ngày Bính Ngọ , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ bảy, ngày 7/6/2025
nhằm
ngày 12/5/2025 Âm lịch
Ngày Đinh Mùi , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Chủ nhật, ngày 8/6/2025
nhằm
ngày 13/5/2025 Âm lịch
Ngày Mậu Thân , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ hai, ngày 9/6/2025
nhằm
ngày 14/5/2025 Âm lịch
Ngày Kỷ Dậu , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ ba, ngày 10/6/2025
nhằm
ngày 15/5/2025 Âm lịch
Ngày Canh Tuất , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, ngày 11/6/2025
nhằm
ngày 16/5/2025 Âm lịch
Ngày Tân Hợi , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ năm, ngày 12/6/2025
nhằm
ngày 17/5/2025 Âm lịch
Ngày Nhâm Tý , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ sáu, ngày 13/6/2025
nhằm
ngày 18/5/2025 Âm lịch
Ngày Quý Sửu , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ bảy, ngày 14/6/2025
nhằm
ngày 19/5/2025 Âm lịch
Ngày Giáp Dần , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Chủ nhật, ngày 15/6/2025
nhằm
ngày 20/5/2025 Âm lịch
Ngày Ất Mão , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ hai, ngày 16/6/2025
nhằm
ngày 21/5/2025 Âm lịch
Ngày Bính Thìn , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ ba, ngày 17/6/2025
nhằm
ngày 22/5/2025 Âm lịch
Ngày Đinh Tỵ , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, ngày 18/6/2025
nhằm
ngày 23/5/2025 Âm lịch
Ngày Mậu Ngọ , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ năm, ngày 19/6/2025
nhằm
ngày 24/5/2025 Âm lịch
Ngày Kỷ Mùi , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ sáu, ngày 20/6/2025
nhằm
ngày 25/5/2025 Âm lịch
Ngày Canh Thân , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ bảy, ngày 21/6/2025
nhằm
ngày 26/5/2025 Âm lịch
Ngày Tân Dậu , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Chủ nhật, ngày 22/6/2025
nhằm
ngày 27/5/2025 Âm lịch
Ngày Nhâm Tuất , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ hai, ngày 23/6/2025
nhằm
ngày 28/5/2025 Âm lịch
Ngày Quý Hợi , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ ba, ngày 24/6/2025
nhằm
ngày 29/5/2025 Âm lịch
Ngày Giáp Tý , tháng
Nhâm Ngọ , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ tư, ngày 25/6/2025
nhằm
ngày 1/6/2025 Âm lịch
Ngày Ất Sửu , tháng
Quý Mùi , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ năm, ngày 26/6/2025
nhằm
ngày 2/6/2025 Âm lịch
Ngày Bính Dần , tháng
Quý Mùi , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ sáu, ngày 27/6/2025
nhằm
ngày 3/6/2025 Âm lịch
Ngày Đinh Mão , tháng
Quý Mùi , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ bảy, ngày 28/6/2025
nhằm
ngày 4/6/2025 Âm lịch
Ngày Mậu Thìn , tháng
Quý Mùi , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Chủ nhật, ngày 29/6/2025
nhằm
ngày 5/6/2025 Âm lịch
Ngày Kỷ Tỵ , tháng
Quý Mùi , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ hai, ngày 30/6/2025
nhằm
ngày 6/6/2025 Âm lịch
Ngày Canh Ngọ , tháng
Quý Mùi , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)