Thứ hai, ngày 1/9/2025
nhằm
ngày 10/7/2025 Âm lịch
Ngày Quý Dậu , tháng
Giáp Thân , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ ba, ngày 2/9/2025
nhằm
ngày 11/7/2025 Âm lịch
Ngày Giáp Tuất , tháng
Giáp Thân , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, ngày 3/9/2025
nhằm
ngày 12/7/2025 Âm lịch
Ngày Ất Hợi , tháng
Giáp Thân , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ năm, ngày 4/9/2025
nhằm
ngày 13/7/2025 Âm lịch
Ngày Bính Tý , tháng
Giáp Thân , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ sáu, ngày 5/9/2025
nhằm
ngày 14/7/2025 Âm lịch
Ngày Đinh Sửu , tháng
Giáp Thân , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ bảy, ngày 6/9/2025
nhằm
ngày 15/7/2025 Âm lịch
Ngày Mậu Dần , tháng
Giáp Thân , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Chủ nhật, ngày 7/9/2025
nhằm
ngày 16/7/2025 Âm lịch
Ngày Kỷ Mão , tháng
Giáp Thân , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ hai, ngày 8/9/2025
nhằm
ngày 17/7/2025 Âm lịch
Ngày Canh Thìn , tháng
Giáp Thân , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ ba, ngày 9/9/2025
nhằm
ngày 18/7/2025 Âm lịch
Ngày Tân Tỵ , tháng
Giáp Thân , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, ngày 10/9/2025
nhằm
ngày 19/7/2025 Âm lịch
Ngày Nhâm Ngọ , tháng
Giáp Thân , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ năm, ngày 11/9/2025
nhằm
ngày 20/7/2025 Âm lịch
Ngày Quý Mùi , tháng
Giáp Thân , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ sáu, ngày 12/9/2025
nhằm
ngày 21/7/2025 Âm lịch
Ngày Giáp Thân , tháng
Giáp Thân , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ bảy, ngày 13/9/2025
nhằm
ngày 22/7/2025 Âm lịch
Ngày Ất Dậu , tháng
Giáp Thân , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Chủ nhật, ngày 14/9/2025
nhằm
ngày 23/7/2025 Âm lịch
Ngày Bính Tuất , tháng
Giáp Thân , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ hai, ngày 15/9/2025
nhằm
ngày 24/7/2025 Âm lịch
Ngày Đinh Hợi , tháng
Giáp Thân , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ ba, ngày 16/9/2025
nhằm
ngày 25/7/2025 Âm lịch
Ngày Mậu Tý , tháng
Giáp Thân , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ tư, ngày 17/9/2025
nhằm
ngày 26/7/2025 Âm lịch
Ngày Kỷ Sửu , tháng
Giáp Thân , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ năm, ngày 18/9/2025
nhằm
ngày 27/7/2025 Âm lịch
Ngày Canh Dần , tháng
Giáp Thân , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ sáu, ngày 19/9/2025
nhằm
ngày 28/7/2025 Âm lịch
Ngày Tân Mão , tháng
Giáp Thân , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ bảy, ngày 20/9/2025
nhằm
ngày 29/7/2025 Âm lịch
Ngày Nhâm Thìn , tháng
Giáp Thân , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Chủ nhật, ngày 21/9/2025
nhằm
ngày 30/7/2025 Âm lịch
Ngày Quý Tỵ , tháng
Giáp Thân , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ hai, ngày 22/9/2025
nhằm
ngày 1/8/2025 Âm lịch
Ngày Giáp Ngọ , tháng
Ất Dậu , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ ba, ngày 23/9/2025
nhằm
ngày 2/8/2025 Âm lịch
Ngày Ất Mùi , tháng
Ất Dậu , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, ngày 24/9/2025
nhằm
ngày 3/8/2025 Âm lịch
Ngày Bính Thân , tháng
Ất Dậu , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ năm, ngày 25/9/2025
nhằm
ngày 4/8/2025 Âm lịch
Ngày Đinh Dậu , tháng
Ất Dậu , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ sáu, ngày 26/9/2025
nhằm
ngày 5/8/2025 Âm lịch
Ngày Mậu Tuất , tháng
Ất Dậu , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ bảy, ngày 27/9/2025
nhằm
ngày 6/8/2025 Âm lịch
Ngày Kỷ Hợi , tháng
Ất Dậu , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Chủ nhật, ngày 28/9/2025
nhằm
ngày 7/8/2025 Âm lịch
Ngày Canh Tý , tháng
Ất Dậu , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ hai, ngày 29/9/2025
nhằm
ngày 8/8/2025 Âm lịch
Ngày Tân Sửu , tháng
Ất Dậu , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ ba, ngày 30/9/2025
nhằm
ngày 9/8/2025 Âm lịch
Ngày Nhâm Dần , tháng
Ất Dậu , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)