Thứ năm, ngày 1/1/2026
nhằm
ngày 13/11/2025 Âm lịch
Ngày Ất Hợi , tháng
Mậu Tý , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ sáu, ngày 2/1/2026
nhằm
ngày 14/11/2025 Âm lịch
Ngày Bính Tý , tháng
Mậu Tý , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ bảy, ngày 3/1/2026
nhằm
ngày 15/11/2025 Âm lịch
Ngày Đinh Sửu , tháng
Mậu Tý , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Chủ nhật, ngày 4/1/2026
nhằm
ngày 16/11/2025 Âm lịch
Ngày Mậu Dần , tháng
Mậu Tý , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ hai, ngày 5/1/2026
nhằm
ngày 17/11/2025 Âm lịch
Ngày Kỷ Mão , tháng
Mậu Tý , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ ba, ngày 6/1/2026
nhằm
ngày 18/11/2025 Âm lịch
Ngày Canh Thìn , tháng
Mậu Tý , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, ngày 7/1/2026
nhằm
ngày 19/11/2025 Âm lịch
Ngày Tân Tỵ , tháng
Mậu Tý , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ năm, ngày 8/1/2026
nhằm
ngày 20/11/2025 Âm lịch
Ngày Nhâm Ngọ , tháng
Mậu Tý , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ sáu, ngày 9/1/2026
nhằm
ngày 21/11/2025 Âm lịch
Ngày Quý Mùi , tháng
Mậu Tý , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ bảy, ngày 10/1/2026
nhằm
ngày 22/11/2025 Âm lịch
Ngày Giáp Thân , tháng
Mậu Tý , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Chủ nhật, ngày 11/1/2026
nhằm
ngày 23/11/2025 Âm lịch
Ngày Ất Dậu , tháng
Mậu Tý , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ hai, ngày 12/1/2026
nhằm
ngày 24/11/2025 Âm lịch
Ngày Bính Tuất , tháng
Mậu Tý , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ ba, ngày 13/1/2026
nhằm
ngày 25/11/2025 Âm lịch
Ngày Đinh Hợi , tháng
Mậu Tý , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, ngày 14/1/2026
nhằm
ngày 26/11/2025 Âm lịch
Ngày Mậu Tý , tháng
Mậu Tý , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ năm, ngày 15/1/2026
nhằm
ngày 27/11/2025 Âm lịch
Ngày Kỷ Sửu , tháng
Mậu Tý , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ sáu, ngày 16/1/2026
nhằm
ngày 28/11/2025 Âm lịch
Ngày Canh Dần , tháng
Mậu Tý , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ bảy, ngày 17/1/2026
nhằm
ngày 29/11/2025 Âm lịch
Ngày Tân Mão , tháng
Mậu Tý , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Chủ nhật, ngày 18/1/2026
nhằm
ngày 30/11/2025 Âm lịch
Ngày Nhâm Thìn , tháng
Mậu Tý , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ hai, ngày 19/1/2026
nhằm
ngày 1/12/2025 Âm lịch
Ngày Quý Tỵ , tháng
Kỷ Sửu , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ ba, ngày 20/1/2026
nhằm
ngày 2/12/2025 Âm lịch
Ngày Giáp Ngọ , tháng
Kỷ Sửu , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ tư, ngày 21/1/2026
nhằm
ngày 3/12/2025 Âm lịch
Ngày Ất Mùi , tháng
Kỷ Sửu , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ năm, ngày 22/1/2026
nhằm
ngày 4/12/2025 Âm lịch
Ngày Bính Thân , tháng
Kỷ Sửu , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ sáu, ngày 23/1/2026
nhằm
ngày 5/12/2025 Âm lịch
Ngày Đinh Dậu , tháng
Kỷ Sửu , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ bảy, ngày 24/1/2026
nhằm
ngày 6/12/2025 Âm lịch
Ngày Mậu Tuất , tháng
Kỷ Sửu , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Chủ nhật, ngày 25/1/2026
nhằm
ngày 7/12/2025 Âm lịch
Ngày Kỷ Hợi , tháng
Kỷ Sửu , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ hai, ngày 26/1/2026
nhằm
ngày 8/12/2025 Âm lịch
Ngày Canh Tý , tháng
Kỷ Sửu , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ ba, ngày 27/1/2026
nhằm
ngày 9/12/2025 Âm lịch
Ngày Tân Sửu , tháng
Kỷ Sửu , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, ngày 28/1/2026
nhằm
ngày 10/12/2025 Âm lịch
Ngày Nhâm Dần , tháng
Kỷ Sửu , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ năm, ngày 29/1/2026
nhằm
ngày 11/12/2025 Âm lịch
Ngày Quý Mão , tháng
Kỷ Sửu , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ sáu, ngày 30/1/2026
nhằm
ngày 12/12/2025 Âm lịch
Ngày Giáp Thìn , tháng
Kỷ Sửu , năm Ất Tỵ
Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ bảy, ngày 31/1/2026
nhằm
ngày 13/12/2025 Âm lịch
Ngày Ất Tỵ , tháng
Kỷ Sửu , năm Ất Tỵ
Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)